TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạnh cứng lại

lạnh cứng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng lưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

líu lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rét cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buốt cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng đờ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lạnh cứng lại

verknöchern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstarren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Finger sind ganz erstarrt

các ngón tay của tôi đã bị cứng đa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstarren /(sw. V.; ist)/

cóng; lạnh cóng; rét cóng; buốt cóng; lạnh cứng lại; cứng đờ ra;

các ngón tay của tôi đã bị cứng đa. : meine Finger sind ganz erstarrt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verknöchern /vi (/

1. lạnh cứng lại, cứng đò, cóng; 2. cúng lưôi, cúng đò, líu lại.