Việt
lạnh cứng lại
cóng
s
cứng đò
cúng lưôi
cúng đò
líu lại.
lạnh cóng
rét cóng
buốt cóng
cứng đờ ra
Đức
verknöchern
erstarren
meine Finger sind ganz erstarrt
các ngón tay của tôi đã bị cứng đa.
erstarren /(sw. V.; ist)/
cóng; lạnh cóng; rét cóng; buốt cóng; lạnh cứng lại; cứng đờ ra;
các ngón tay của tôi đã bị cứng đa. : meine Finger sind ganz erstarrt
verknöchern /vi (/
1. lạnh cứng lại, cứng đò, cóng; 2. cúng lưôi, cúng đò, líu lại.