TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

setting of concrete

SETTING OF CONCRETE

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

setting of concrete

Abbinden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erstarren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

setting of concrete

prise du béton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting of concrete

[DE] Abbinden; Erstarren

[EN] setting of concrete

[FR] prise du béton

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SETTING OF CONCRETE

sụ dông cứng của bẻtông Giai đoạn đầu của phản ứng hóa học giữa xi măng và nước khi bê tồng đông rắn và mất độ dêo cần thiết để đổ vào ván khuôn. No' đạt tới cường độ đáng kể ở giai đoạn tiếp theo hay là giai đoạn đóng rắn (hardening). Xem thêm thử Vicat (Vicat test)