Abbinden /nt/XD/
[EN] setting
[VI] sự đông cứng
Abbinden /nt/XD/
[EN] breakdown
[VI] sự lắng, sự phân giải (nhũ tương)
Abbinden /nt/CN_HOÁ/
[EN] setting
[VI] sự đông cứng (xi măng)
Abbinden /nt/CNSX/
[EN] hardening
[VI] sự hoá cứng (keo dán)
abbinden /vt/XD/
[EN] break, condition
[VI] làm vỡ, làm gãy, tạo điều kiện, cure lưu hoá (keo dán)
abbinden /vt/CNSX/
[EN] harden
[VI] làm hoá cứng (keo dán)
abbinden /vt/VT&RĐ/
[EN] lace
[VI] buộc, thắt (cuộn cáp)