Việt
liên lạc hữu tuyến
thông tin hữu tuyến
Anh
binding
cable binding
Đức
Drahtverbindung
Abbinden
Kabelumwicklung
Pháp
ligature
Abbinden,Drahtverbindung,Kabelumwicklung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abbinden; Drahtverbindung; Kabelumwicklung
[EN] binding; cable binding
[FR] ligature
Drahtverbindung /í =, -en/
liên lạc hữu tuyến, thông tin hữu tuyến; Draht