Anh
binding
cable binding
ligature
quaint character
Đức
Abbinden
Drahtverbindung
Kabelumwicklung
Ligatur
Pháp
ligature /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abbinden; Drahtverbindung; Kabelumwicklung
[EN] binding; cable binding
[FR] ligature
ligature /IT-TECH/
[DE] Ligatur
[EN] ligature; quaint character
ligature [ligatyR] n. f. 1. Sự buộc, thắt, chằng. 2. PHÂU Sự thắt ống dẫn. Ligature d’un vaisseau: Sự thắt mạch máu. Ligature des trompes: Sự thắt các vòi. > Par ext. Dây buộc, thắt, chằng. 3. KỸ Dây nối (bằng thùng, kim loại). '