TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ligatur

chữ ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét nối chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí buộc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ligatur

ligature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quaint character

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

double letter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ligatur

Ligatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ligatur

ligature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ligatur /f =, -en/

1. hợp kim; 2. (ngôn ngữ) chữ ghép, chữ dính, nét nối chữ; 3. (y) chỉ thắt, chí buộc [huyét quản].

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ligatur /f/IN/

[EN] double letter

[VI] chữ ghép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ligatur /IT-TECH/

[DE] Ligatur

[EN] ligature; quaint character

[FR] ligature