Việt
chữ ghép
hợp kim
chữ dính
nét nối chữ
chỉ thắt
chí buộc .
Anh
ligature
quaint character
double letter
Đức
Ligatur
Pháp
Ligatur /f =, -en/
1. hợp kim; 2. (ngôn ngữ) chữ ghép, chữ dính, nét nối chữ; 3. (y) chỉ thắt, chí buộc [huyét quản].
Ligatur /f/IN/
[EN] double letter
[VI] chữ ghép
Ligatur /IT-TECH/
[DE] Ligatur
[EN] ligature; quaint character
[FR] ligature