Việt
chỉ thắt
chỉ buộc
hợp kim
chữ ghép
chữ dính
nét nối chữ
chí buộc .
Đức
mentum
Ligatur
Ligatur /f =, -en/
1. hợp kim; 2. (ngôn ngữ) chữ ghép, chữ dính, nét nối chữ; 3. (y) chỉ thắt, chí buộc [huyét quản].
mentum /das; -s, ...ta (Anal)/
(Med ) chỉ thắt; chỉ buộc (huyết quản);