TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ thắt

chỉ thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét nối chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí buộc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chỉ thắt

mentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ligatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ligatur /f =, -en/

1. hợp kim; 2. (ngôn ngữ) chữ ghép, chữ dính, nét nối chữ; 3. (y) chỉ thắt, chí buộc [huyét quản].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mentum /das; -s, ...ta (Anal)/

(Med ) chỉ thắt; chỉ buộc (huyết quản);