TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mentum

phối tở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

li gan Li ga tur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét nối chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu luyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyến âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mentum

mentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mentum /das; -s, ...ta (Anal)/

phối tở; li gan Li ga tur [liga' tu:r]; die;

-, -en :

mentum /das; -s, ...ta (Anal)/

(Druckw ) chữ ghép; chữ dính; nét nối chữ (ví dụ : ff, íe);

mentum /das; -s, ...ta (Anal)/

(Musik) dấu luyến; luyến âm (Haltebogen);

mentum /das; -s, ...ta (Anal)/

(Med ) chỉ thắt; chỉ buộc (huyết quản);