Việt
chữ ghép
chữ dính
nét nối chữ
chữ kép
chũ kép
hợp kim
chỉ thắt
chí buộc .
Anh
ligature
double letter
Đức
Ligatur
Doppelbuchstabe
mentum
Doppelbuchstabe /m -ns u -n/
chũ kép, chữ ghép, chữ dính, nét nối chữ;
Ligatur /f =, -en/
1. hợp kim; 2. (ngôn ngữ) chữ ghép, chữ dính, nét nối chữ; 3. (y) chỉ thắt, chí buộc [huyét quản].
mentum /das; -s, ...ta (Anal)/
(Druckw ) chữ ghép; chữ dính; nét nối chữ (ví dụ : ff, íe);
Ligatur /f/IN/
[EN] double letter
[VI] chữ ghép
Doppelbuchstabe /m/IN/
[VI] chữ ghép, chữ kép
ligature /toán & tin/