TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doppelbuchstabe

chữ ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ kép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chũ kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét nối chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

doppelbuchstabe

double letter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

doppelbuchstabe

Doppelbuchstabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Doppelbuchstabe /m -ns u -n/

chũ kép, chữ ghép, chữ dính, nét nối chữ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelbuchstabe /m/IN/

[EN] double letter

[VI] chữ ghép, chữ kép