erstarren /(sw. V.; ist)/
(geh ) đình trệ;
ngưng trệ;
sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/
(ugs ) không tiến triển;
đình trệ;
ngưng trệ (stocken);
vụ kiện không tiến triển. 1 : der Prozess hängt