TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưng trệ

ngưng trệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngưng trệ

 holdup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngưng trệ

Zurückbleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachbleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Verzug kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Rückstand sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erstarren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichhängenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen sowie pflanzliche und tierische Zellen können ohne Veränderungen ihrer Eigenschaften bei Temperaturen unter –130 °C praktisch unbegrenzt, mindestens 50 Jahre, sicher gelagert werden, da bei diesen Temperaturen jede Wasseraktivität erloschen ist und daher keinerlei Stoffwechselreaktionen mehr ablaufen.

Tế bào vi sinh vật, thực vật và động vật có thể lưu trữ chắc chắn, không làm thay đổi tính trạng của mình ở nhiệt độ dưới -130 °C, thực tế không giới hạn, ít nhất 50 năm, bởi vì ở nhiệt độ này mọi hoạt động của nước bị ngưng trệ và do đó không xảy ra phản ứng chuyển hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Prozess hängt

vụ kiện không tiến triển. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erstarren /(sw. V.; ist)/

(geh ) đình trệ; ngưng trệ;

sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/

(ugs ) không tiến triển; đình trệ; ngưng trệ (stocken);

vụ kiện không tiến triển. 1 : der Prozess hängt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holdup /hóa học & vật liệu/

ngưng trệ

Một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách cho hơi nước hay khí chảy ngược lên.

A term for the liquid suspended in a vertical process line or vessel by upflowing vapor or gas streams.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngưng trệ

Zurückbleiben vi, nachbleiben vi, in Verzug kommen, in Rückstand sein