TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 holdup

ngưng trệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 holdup

 holdup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holdup /hóa học & vật liệu/

ngưng trệ

Một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách cho hơi nước hay khí chảy ngược lên.

A term for the liquid suspended in a vertical process line or vessel by upflowing vapor or gas streams.