Việt
không tiến triển
đình trệ
ngưng trệ
Đức
sichhängenlassen
der Prozess hängt
vụ kiện không tiến triển. 1
sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/
(ugs ) không tiến triển; đình trệ; ngưng trệ (stocken);
vụ kiện không tiến triển. 1 : der Prozess hängt