TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schränken

rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ròi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn răng cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schränken

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schränken

schränken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schränken

croisage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pliage croisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Arme über der [die] Brust schränken

bắt chéo tay lên ngực; 2. cưa, cắt ròi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schränken /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) uốn răng cưa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schränken /vt/

1. bắt chéo (tay); die Arme über der [die] Brust schränken bắt chéo tay lên ngực; 2. cưa, cắt ròi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schränken /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schränken

[EN] setting

[FR] croisage; pliage croisé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schränken /vt/CNSX/

[EN] set

[VI] rẽ, mở răng (cưa)