TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức điều chỉnh

mức điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

mức mở răng cưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đại lượng chỉnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

thông số chỉnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

mức điều chỉnh

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

settings

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

mức điều chỉnh

Einstellwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellgrößen beim Erodieren

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einstellungen

Mức điều chỉnh

Einstellwerte

Mức điều chỉnh T, v, p

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Einstellgrößen beim Erodieren

[EN] settings

[VI] Đại lượng chỉnh, thông số chỉnh, mức điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellwert /m/CT_MÁY/

[EN] setting

[VI] mức điều chỉnh; mức mở răng cưa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting

mức điều chỉnh