TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

settings

Đại lượng chỉnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

thông số chỉnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

mức điều chỉnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thông số cài đặt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

settings

settings

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Plastic processing

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

settings

Einstellgrößen beim Erodieren

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Einstellungen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einstellwerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunststoffverarbeitung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Einstelldaten

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

settings

caractéristiques de réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kunststoffverarbeitung,Einstelldaten

[EN] Plastic processing, settings

[VI] Chất dẻo, thông số cài đặt (Dữ liệu chỉnh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settings /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einstellwerte

[EN] settings

[FR] caractéristiques de réglage

Từ điển Polymer Anh-Đức

settings

Einstellungen (eines Geräts)

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Einstellgrößen beim Erodieren

[EN] settings

[VI] Đại lượng chỉnh, thông số chỉnh, mức điều chỉnh