Anh
setting
Đức
Fruchtansatz
Pháp
nouaison
nouaison /SCIENCE/
[DE] Fruchtansatz
[EN] setting
[FR] nouaison
nouaison [nwezô] n.f. NÔNG Sự chuyến hóa hoa thành quả, bước đầu của sự hình thành quả.