TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstellen

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vào hàng người đang chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn cho chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở máy cho hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển dụng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm một điều gì ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm điều gì sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anstellen

setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

approach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

put into motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set to work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anstellen

Anstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positionieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in betrieb setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in gang setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anstellen

approcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire aller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire démarrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire fonctionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire marcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. an etw. (Akk.) anstellen

đặt vật gì dựa vào cái gì

eine Leiter an den Baum anstellen

đặt một cái thang dựa vào thân cây.

sich stundenlang nach Eintrittskarten anstellen

đứng sắp hàng cả giờ đồng hồ đề chờ mua vé vào cửa.

das Wasser anstellen

mở nước.

die Maschine anstellen

mở máy.

jmdn. als Sachbearbeiter anstellen

tuyển dụng ai làm chuyên viền.

jmdn. zum Schuhputzen anstellen

giao cho ai việc lau chùi giày dép

du willst dauernd jemanden für dich anstellen

mày cứ muốn người khác phải làm thay công việc của mình.

mit jmdm. ein Verhör anstellen

hỏi cung ai

Vermutungen anstelỉen

phỏng đoán

Überlegungen überetw. ánstellen

suy nghĩ, cân nhắc về việc gỉ

keine Experimente anstellen

không thực hiện thí nghiệm

Nachforschungen anstellen

thực hiện các cuộc nghiên cứu.

der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt

bác sĩ đã thử làm mọi cách với ông ta rồi.

was hast du da wieder angestéllt!

con lại gây ra chuyện gì nữa rồi! 1

wie soll ich das anstellen?

tôi phải bắt đầu như thế nào đây? 1

sich geschickt bei etw. anstellen

cư xử khéo léo (trong việc gì)

stell dich nicht so an!

đừng giả bộ như thế!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anstellen,einstellen,positionieren /ENG-MECHANICAL/

[DE] anstellen; einstellen; positionieren

[EN] approach; position; set

[FR] approcher

anfahren,anlassen,ansetzen,anstellen,in betrieb setzen,in gang setzen /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] anfahren; anlassen; ansetzen; anstellen; in betrieb setzen; in gang setzen

[EN] put into motion; set to work; start; start up

[FR] faire aller; faire démarrer; faire fonctionner; faire marcher; mettre en marche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen /(sw. V.; hat)/

đặt vào; dựa vào; bắc vào;

etw. an etw. (Akk.) anstellen : đặt vật gì dựa vào cái gì eine Leiter an den Baum anstellen : đặt một cái thang dựa vào thân cây.

anstellen /(sw. V.; hat)/

sắp hàng; đứng vào hàng người đang chờ;

sich stundenlang nach Eintrittskarten anstellen : đứng sắp hàng cả giờ đồng hồ đề chờ mua vé vào cửa.

anstellen /(sw. V.; hat)/

mở ra; vặn cho chảy ra;

das Wasser anstellen : mở nước.

anstellen /(sw. V.; hat)/

đóng (điện); mở máy cho hoạt động;

die Maschine anstellen : mở máy.

anstellen /(sw. V.; hat)/

tuyển dụng người; bổ nhiệm; đề cử;

jmdn. als Sachbearbeiter anstellen : tuyển dụng ai làm chuyên viền.

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) giao việc; phân công;

jmdn. zum Schuhputzen anstellen : giao cho ai việc lau chùi giày dép du willst dauernd jemanden für dich anstellen : mày cứ muốn người khác phải làm thay công việc của mình.

anstellen /(sw. V.; hat)/

dự định; dự tính (thường dùng vổi một sô' danh từ nhất định);

mit jmdm. ein Verhör anstellen : hỏi cung ai Vermutungen anstelỉen : phỏng đoán Überlegungen überetw. ánstellen : suy nghĩ, cân nhắc về việc gỉ keine Experimente anstellen : không thực hiện thí nghiệm Nachforschungen anstellen : thực hiện các cuộc nghiên cứu.

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thử; làm; thực hiện (versuchen, tun);

der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt : bác sĩ đã thử làm mọi cách với ông ta rồi.

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm một điều gì ngu ngốc; làm điều gì sai;

was hast du da wieder angestéllt! : con lại gây ra chuyện gì nữa rồi! 1

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bắt đầu; khởi sự;

wie soll ich das anstellen? : tôi phải bắt đầu như thế nào đây? 1

anstellen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đối xử; cư xử; tỏ thái độ; làm ra vẻ;

sich geschickt bei etw. anstellen : cư xử khéo léo (trong việc gì) stell dich nicht so an! : đừng giả bộ như thế!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstellen /vt/

1.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anstellen /nt/CN_HOÁ/

[EN] setting

[VI] sự điều chỉnh (lên men)