fehlgreifen /(st. V.; hat) (geh.)/
làm điều gì sai;
hành động sai;
ở đoạn này người dịch đã sai. : hier hat der Über setzer fehlgegriffen
anstellen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm một điều gì ngu ngốc;
làm điều gì sai;
con lại gây ra chuyện gì nữa rồi! 1 : was hast du da wieder angestéllt!