Việt
xem fehlfahren
làm điều gì sai
hành động sai
Đức
fehlgreifen
hier hat der Über setzer fehlgegriffen
ở đoạn này người dịch đã sai.
fehlgreifen /(st. V.; hat) (geh.)/
làm điều gì sai; hành động sai;
hier hat der Über setzer fehlgegriffen : ở đoạn này người dịch đã sai.
fehlgreifen /(tách được) vi/