TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều chỉnh mức

sự điều chỉnh mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đặt mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự điều chỉnh mức

level adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

level control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 level adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điều chỉnh mức

Pegelausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pegelregler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pegelausgleich /m/Đ_TỬ/

[EN] level adjustment

[VI] sự điều chỉnh mức

Pegelregler /m/B_BÌ/

[EN] level control

[VI] sự điều chỉnh mức

Einrichten /nt/VTHK/

[EN] setting

[VI] sự điều chỉnh mức, sự đặt mức (dụng cụ đo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level adjustment

sự điều chỉnh mức

level control

sự điều chỉnh mức

setting

sự điều chỉnh mức

 level adjustment, level control /điện tử & viễn thông/

sự điều chỉnh mức

level control /điện lạnh/

sự điều chỉnh mức

 level adjustment /điện lạnh/

sự điều chỉnh mức

 level set /điện lạnh/

sự điều chỉnh mức

 setting /điện lạnh/

sự điều chỉnh mức