Việt
sự đặt mức
sự điều chỉnh mức
Anh
setting
Đức
Einrichten
Einrichten /nt/VTHK/
[EN] setting
[VI] sự điều chỉnh mức, sự đặt mức (dụng cụ đo)
sự đặt mức (dụng cụ)