Việt
sự điều khiển đòn
sự điều khiển mức
điều chỉnh mức
sự điều chỉnh mức
Anh
level control
level adjustment
level control /cơ khí & công trình/
sự điều khiển (bằng) đòn
level control /điện tử & viễn thông/
level control /điện lạnh/
level adjustment, level control /điện tử & viễn thông/