TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh mức

điều chỉnh mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều chỉnh mức

level control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Am Beispiel der Füllstandregelungbedeutet dies einen höheren Füllstand, da proportional hierzu,das Ventil den Zulauf drosseln muss und dadurch eine Abweichung vom Sollwert entsteht (Bild 2).

Thí dụ điều chỉnh mức chất lỏng, khi mức chất lỏng tăng cao, van sẽ tiết lưu dòng chảy của chất lỏng theo tỷ lệ và do đó tạo ra sự chênh lệch so vớitrị số định mức (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Allgemeinen gut geeignet für Füllstands- und Drehzahlregelungen

Nói chung rất thích hợp cho điều chỉnh mức độ chất lỏng và vận tốc quay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level control

điều chỉnh mức

 level control /điện lạnh/

điều chỉnh mức