TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harsh handle

cảm giác sờ thô ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảm giác thô ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

harsh handle

harsh handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lap-joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

harsh handle

Rauhgriffigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rauhgriffigkeit /f/KT_DỆT/

[EN] harsh handle

[VI] cảm giác thô ráp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harsh handle

cảm giác sờ thô ráp

harsh handle, lap-joint, mount

cảm giác sờ thô ráp