lap joint /xây dựng/
liên kết chồng
lap joint /ô tô/
sự ghép mí
lap joint
mối hàn chồng chập
lap joint
mối nối chồng
Một mối nối trong đó hai phần hay bộ phận chồng lên nhau và gắn chặt với nhau bằng các chốt, bulông, đinh tán hay mối hàn.
A joint in which two parts or members overlap and are fastened together by plugs, bolts, rivets, or welding.
lap joint
mối nối phủ
lap joint /ô tô/
hàn chồng mí
lap joint /ô tô/
sự ghép mí
lap joint /xây dựng/
mối nối chập
lap joint
khớp nối chồng
lap joint
mối nối chồng
lap joint /điện tử & viễn thông/
nối ghép chồng
lap joint /điện lạnh/
hàn chồng mí
lap joint /điện lạnh/
mối hàn chồng chập
lap joint
chỗ nối chồng
head lap, lap joint /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
mối nối chập
lap joint, lap riveting, overlapping joint
mối hàn chồng chập
lap joint, lap weld, lap-welding, weld,lap, welding lap
hàn chồng mí