TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ghép mí

sự ghép mí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự cài mép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hàn chồng mí.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sự ghép mí

lap joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lap joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scam closing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seam closing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lap joint n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

lap joint n.

Sự ghép mí, hàn chồng mí.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seam closing

sự ghép mí (tấm); sự cài mép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lap joint

sự ghép mí

 lap joint /ô tô/

sự ghép mí

 scam closing /cơ khí & công trình/

sự ghép mí (tấm)

 lap joint /ô tô/

sự ghép mí

 scam closing /ô tô/

sự ghép mí (tấm)