Việt
sự ghép mí
sự cài mép
hàn chồng mí.
Anh
lap joint
scam closing
seam closing
lap joint n.
Sự ghép mí, hàn chồng mí.
sự ghép mí (tấm); sự cài mép
lap joint /ô tô/
scam closing /cơ khí & công trình/
sự ghép mí (tấm)
scam closing /ô tô/