Việt
mũi khoan gắn cacbua vonfram
Anh
bit insert
join
mount
insert bit
Đức
Einsatzbohrer
Einsatzmeißel
Einsatzbohrer /m/D_KHÍ/
[EN] insert bit
[VI] mũi khoan gắn cacbua vonfram (kỹ thuật khoan)
Einsatzmeißel /m/CNSX/
[EN] bit insert
[VI] mũi khoan gắn cacbua vonfram
bit insert /hóa học & vật liệu/
bit insert, join, mount