lead lathe
dây dọi dò sâu
sounding line
dây dọi dò sâu
lead lathe, sounding line /cơ khí & công trình/
dây dọi dò sâu
Sợi dây nhỏ được chia khoảng cách sẵn, và được làm nặng một đầu bằng chì, sử dụng để đo độ sâu của nước. Từ tương đương Lead line.
A strong cord, calibrated at intervals and weighted at one end with lead, that is used to take depth measurements in bodies of water. Also, LEAD LINE.
lead lathe /xây dựng/
dây dọi dò sâu
sounding line /xây dựng/
dây dọi dò sâu