TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lead frame

khung dây dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khung dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mạch tương đương

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

lead frame

lead frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lead frame

Leitungsgerüst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungsrahmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leiterplatine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lead frame

cadre de montage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead frame, lead lathe, line

khung dây dẫn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead frame /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leiterplatine

[EN] lead frame

[FR] cadre de montage

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Mạch tương đương

lead frame (of a package)

Cách bố trí các phần tử mạch lý tưởng có tham số mạch, trong dải quan tâm, tương đương về điện với tham số của mạch hoặc linh kiện cụ thể.CHÚ THÍCH: Để phân tích, dùng mạch điện tương đương thay cho mạch hoặc linh kiện phức tạp hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungsgerüst /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] lead frame

[VI] khung dây dẫn

Leitungsrahmen /m/KT_ĐIỆN/

[EN] lead frame

[VI] khung dẫn điện