TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch tương đương

Mạch tương đương

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch tương tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch tương đương

Equivalent circuit

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 equivalent circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analog circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lead frame

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

mạch tương đương

gleichartiger Schaltkreis

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Analogstromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatzschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatzstromkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Äquivalent Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ErsatzSchaffung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mạch tương đương

Circuit équivalent

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ErsatzSchaffung /die/

mạch tương đương;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Mạch tương đương

lead frame (of a package)

Cách bố trí các phần tử mạch lý tưởng có tham số mạch, trong dải quan tâm, tương đương về điện với tham số của mạch hoặc linh kiện cụ thể.CHÚ THÍCH: Để phân tích, dùng mạch điện tương đương thay cho mạch hoặc linh kiện phức tạp hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Analogstromkreis /m/KT_ĐIỆN/

[EN] equivalent circuit

[VI] mạch tương đương

Ersatzschaltung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] equivalent circuit

[VI] mạch tương đương

Ersatzschaltung /f/V_LÝ/

[EN] equivalent circuit

[VI] mạch tương đương

Ersatzstromkreis /m/KT_ĐIỆN/

[EN] equivalent circuit

[VI] mạch tương đương

Äquivalent Schaltung /f/ĐIỆN/

[EN] equivalent circuit

[VI] mạch tương đương

Ersatzschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] analog circuit, equivalent circuit

[VI] mạch tương tự, mạch tương đương

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equivalent circuit

mạch tương đương

Từ điển toán học Anh-Việt

equivalent circuit

mạch tương đương

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch tương đương

[DE] gleichartiger Schaltkreis

[VI] mạch tương đương

[EN] equivalent circuit

[FR] Circuit équivalent

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equivalent circuit

mạch tương đương

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Equivalent circuit

Mạch tương đương