circular pitch /cơ khí & công trình/
bước răng tròn
Khoảng cách giữa hai điểm tương ứng của răng sát nhau trên bánh răng, khi đo dọc theo vòng lăn.
The distance between corresponding points of adjacent teeth on a gear wheel, measured along the pitch circle.
circular pitch
bước vòng
circular pitch, lead, lead lathe, pitch
bước ren