TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sea line

đường chân trời

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chân trời trên biển đường bờ biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sea line

sea line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sea line

Seehorizont

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kimmlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seehorizont /m/VT_THUỶ/

[EN] sea line

[VI] đường chân trời trên biển đường bờ biển

Kimmlinie /f/VT_THUỶ/

[EN] sea line

[VI] đường chân trời (trên biển)

Tự điển Dầu Khí

sea line

o   đường chân trời (ngoài biển)