Việt
sự nằm ngang
tính nằm ngang
độ nằm ngang
nằm ~slip sự chuyển dịch nằm ngang ~ jointoa khe nứt n ằm ngang ~displacement sự dịch chuyển theo chiều ngang
Anh
horizontality
horizontal
sự nằm ngang, tính nằm ngang, độ nằm ngang
sự nằm ngang ; nằm ~slip sự chuyển dịch nằm ngang ~ jointoa khe nứt n ằm ngang ~displacement sự dịch chuyển theo chiều ngang