Việt
bình diện đường cong
đường cong nằm ngang
Đường cong nằm
Anh
horizontal curve
Bend
curve
Đức
Ausrundung im Längsschnitt
Vertikalausrundung
vertikaler Bogen
Bogen im Grundriß
Pháp
courbe en profil en long
courbe en plan
Virage
Bend,curve,horizontal curve
[EN] Bend; curve; horizontal curve [USA]
[VI] Đường cong nằm
[FR] Virage
[VI] Tổng hợp các đường cong (đường cong tròn và đường cong chuyển tiếp) để xe chuyển hướng trên mặt đường.
[DE] Ausrundung im Längsschnitt; Vertikalausrundung; vertikaler Bogen
[EN] horizontal curve
[FR] courbe en profil en long
[DE] Bogen im Grundriß
[FR] courbe en plan
Horizontal Curve