Việt
Đường cong đứng
Anh
horizontal curve
Vertical curve
Đức
Ausrundung im Längsschnitt
Vertikalausrundung
vertikaler Bogen
Pháp
courbe en profil en long
courbe verticale
Courbe en profil en long,courbe verticale
[EN] Vertical curve
[VI] Đường cong đứng
[FR] Courbe en profil en long; courbe verticale
[VI] Đường cong để nối tiếp các chỗ đổi dốc trên mặt cắt dọc, thường dùng đường cong parabol bậc hai.
[DE] Ausrundung im Längsschnitt; Vertikalausrundung; vertikaler Bogen
[EN] horizontal curve
[FR] courbe en profil en long