TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản lề của máng chậu weigh ~ đường trọng lực

đường cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường uốn ~ of fold b ản lề

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản lề của máng chậu weigh ~ đường trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bản lề của máng chậu weigh ~ đường trọng lực

curve

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

curve

đường cong, đường uốn ~ of fold b ản lề , nế p u ố n arch ~ chỗ uốn vòm drainage ~ đường cong thoát (nước) equilibrium ~ đường cong cân bằng Gaussian ~ đường cong gaux heating ~ dường cong nung nóng outlay ~ đường cong tiêu hao pressure ~ đường cong áp lực time-travel ~ đường cong thời gian truyền sóng (chấn động) trough ~ chỗ uốn cong, bản lề của máng chậu weigh ~ đường trọng lực