curve
đường cong, đường uốn ~ of fold b ản lề , nế p u ố n arch ~ chỗ uốn vòm drainage ~ đường cong thoát (nước) equilibrium ~ đường cong cân bằng Gaussian ~ đường cong gaux heating ~ dường cong nung nóng outlay ~ đường cong tiêu hao pressure ~ đường cong áp lực time-travel ~ đường cong thời gian truyền sóng (chấn động) trough ~ chỗ uốn cong, bản lề của máng chậu weigh ~ đường trọng lực