TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

road curve

chỗ ngoặt của đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

road curve

road curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 ditch line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ditch race

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glucose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

road curve

Bogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Straßenkurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

road curve

courbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curve,road curve

[DE] Bogen; Straßenkurve

[EN] curve; road curve

[FR] courbe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road curve

chỗ ngoặt của đường

road curve, ditch line, ditch race, glucose, line

chỗ ngoặt của đường