courbe
courbe [kuRb] adj. và n. I. adj. Cong. Trái, droit, plan. IL n. f. 1. Đubng cong. Un cercle est une courbe fermée: Mot hình tròn là một dường cong khép kín. Les courbes du corps humain: Những dường cong cùa thân thể con người. 2. TOÁN Đubng biểu diễn, đubng. Courbe de température: Đường biếu diễn nhiệt dộ. Courbe des salaires: Dường biếu diễn tiền luông. Courbe de niveau: Dường dồng mức (trên bán dồ). 3. KỸ Miếng gỗ cong. Khúc uôn quanh của đưòng sắt. Aborder une courbe à grande vitesse: Tiến vào dường cong vói vận tốc rất cao.
courbé,courbée
courbé, ée [kuRbe] adj. Trớ nên cong, gập, uốn khúc. courbement. V. courbage.