Turn /[to:n], der; -s, -s/
(Flugw Jargon) đường cong (Kurve);
Verkrummung /die; -, -en/
chỗ cong;
đường cong;
Krümmung /die; -, -en/
đoạn cong;
chỗ cong;
đường cong;
Ränke /schmie- den/(seltenen) spinnen/
(Schweiz ) đường cong;
cua quẹo;
khúc quanh (Wegbiegung, Kurve);
Bogen /[’bo:gan], der; -s, -, südd., österr. auch/
vòng cung;
đường cung;
hình cung;
đường cong;
đường vòng;
chỗ ngoặt;
chỗ rẽ (gebogene Linie, Biegung);
nước phun cao khỏi đường ống thành một vòng cung : das Wasser spritzt in hohem Bogen aus dem Rohr chiếc cầu tạo thành một vòng cung thanh nhã bắc ngang thung lũng-, er ist im hohen Bogen hinausgeflogen, hinausge worfen worden (ugs.): hắn đã bị sa thải ngay lập tức : die Brücke spannt sich in einem eleganten Bogen über das Tal . cô' tránh mặt ai, cố né tránh việc gì : einen [großen] Bogen um jmdn., etw. machen (ugs.) làm ra vẻ quan trọng, huênh hoang, vênh váo : große Bogen spucken (ugs.) biết phải làm (việc gì) như thố nào, biết cách làm. : den Bogen herausha- ben/spitzhaben (ugs.)