Việt
lo âu
lo lắng
lo ngại
lo nghĩ
ưu tư
băn khoăn.
nỗi lo âu
nỗi ưu tư
nỗi băn khoăn
tâm trạng bất an
tình trạng nhộn nhạo
tình trạng náo động
sự rung động
sự không đứng yên
Đức
Ruhelosigkeit
Ruhelosigkeit /die; -/
nỗi lo âu; nỗi ưu tư; nỗi băn khoăn; tâm trạng bất an;
tình trạng nhộn nhạo; tình trạng náo động;
sự rung động; sự không đứng yên;
Ruhelosigkeit /f =/
mối, nỗi] lo âu, lo lắng, lo ngại, lo nghĩ, ưu tư, băn khoăn.