TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lay động

sự lay động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự lay động

sự rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lay động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rung chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lay động

 wiggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lay động

Beben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Beben der Mauern

sự rung động của các bức tường

jedes Mal, wenn die U-Bahn unter dem Haus durchfährt, verspürt man ein leichtes Beben

mỗi khi xe điện ngầm chạy dưới căn nhà, người ta cảm thấy có sự rung động nhẹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beben /das; -s, -/

sự rung động; sự lay động; sự rung chuyển; cơn chấn động (das Beben, Erschütterung);

sự rung động của các bức tường : das Beben der Mauern mỗi khi xe điện ngầm chạy dưới căn nhà, người ta cảm thấy có sự rung động nhẹ. : jedes Mal, wenn die U-Bahn unter dem Haus durchfährt, verspürt man ein leichtes Beben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiggle

sự lay động

 wiggle /hóa học & vật liệu/

sự lay động