TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zietleltern

' Aỹ ỉự- zieihen :

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

'ì giậ t

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zietleltern

Zietleltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Stuhl 'an den Tisch ziehen

kéo cái ghé' lại bễncải bàn.

er zog den Wagen in letzter Sekunde scharf nach links

trong lihitnggiịìỹ-ốuỐỈ-anhtà-kỊp-đăhh täylai sang ồênArát.

an der Klingelsbhnur ziehen

' gìặt-dây chuông. A. (hat) tóm, lôi, kéo

jmdn. án sich ziehen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zietleltern /(Pl.) Ợandsch.)/

' Aỹ ỉự- zieihen[' tsi:an] (unr V ):;

Zietleltern /(Pl.) Ợandsch.)/

(hat) lôi; kéo; ' ì giậ t;

den Stuhl ' an den Tisch ziehen : kéo cái ghé' lại bễncải bàn.

Zietleltern /(Pl.) Ợandsch.)/

(hat) giật mạnh; quay mạnh (tay lái);

er zog den Wagen in letzter Sekunde scharf nach links : trong lihitnggiịìỹ-ốuỐỈ-anhtà-kỊp-đăhh täylai sang ồênArát.

Zietleltern /(Pl.) Ợandsch.)/

(hat) giật giật;

an der Klingelsbhnur ziehen : ' gìặt-dây chuông. A. (hat) tóm, lôi, kéo jmdn. án sich ziehen :