TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi đột ngột

thay đổi đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển hướng đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thay đổi đột ngột

umschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wetter schlug um

thời tiết thay đổi đột ngột.

die Ampel war schon auf Rot umge sprungen

đèn tín hiệu đã chuyển sang màu đỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschlagen /(st. V.)/

(ist) thay đổi đột ngột;

thời tiết thay đổi đột ngột. : das Wetter schlug um

umspringen /(st. V.; ist)/

thay đổi đột ngột; chuyển hướng đột ngột [auf + Akk ];

đèn tín hiệu đã chuyển sang màu đỏ. : die Ampel war schon auf Rot umge sprungen