Việt
thay đổi đột ngột
chuyển hướng đột ngột
Đức
umspringen
die Ampel war schon auf Rot umge sprungen
đèn tín hiệu đã chuyển sang màu đỏ.
umspringen /(st. V.; ist)/
thay đổi đột ngột; chuyển hướng đột ngột [auf + Akk ];
đèn tín hiệu đã chuyển sang màu đỏ. : die Ampel war schon auf Rot umge sprungen