Anh
disturbance
to disturb
Đức
Störung
stören
Pháp
perturber
perturbation
Perturber une réunion
Gây nhiễu một cuôc hop.
perturbation,perturber
[DE] Störung; stören
[EN] disturbance; to disturb
[FR] perturbation; perturber
perturbation,perturber /BUILDING/
perturber [peRtyRbe] V. tr. [1] Làm rối loạn; gây nhiễu. Perturber une réunion: Gây nhiễu một cuôc hop.