TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disrupt

phá vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đập gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm gián đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh thủng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập vỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

disrupt

disrupt

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

disruption

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

disrupt

stören

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

unterbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

disrupt

interrompre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Disrupt,disruption

[DE] Stören; Störung

[EN] Disrupt; disruption

[VI] đập vỡ, phá vỡ, đập gãy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disrupt /IT-TECH/

[DE] unterbrechen

[EN] disrupt

[FR] interrompre; interruption

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stören /vt/S_PHỦ/

[EN] disrupt

[VI] phá vỡ, đập gãy

unterbrechen /vt/S_PHỦ/

[EN] disrupt

[VI] ngắt, làm gián đoạn

einbrechen /vt/S_PHỦ/

[EN] disrupt

[VI] phá vỡ, đánh thủng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

disrupt

To burst or break asunder.