Việt
lỗi cố hữu
lỗi cứng
lỗi nặng
lỗi thường trực
lòi cứng
Anh
hard error
permanent error
failure
hardware error
Đức
andauernder Fehler
permanenter Fehler
Ausfall
Fehler
Störung
Systemausfall
Systemstörung
Systemversagen
Versagen
Pháp
défaillance
failure,hard error,hardware error /TECH/
[DE] Ausfall; Fehler; Störung; Systemausfall; Systemstörung; Systemversagen; Versagen
[EN] failure; hard error; hardware error
[FR] défaillance
andauernder Fehler /m/M_TÍNH/
[EN] hard error
[VI] lỗi nặng, lỗi cứng
permanenter Fehler /m/M_TÍNH/
[EN] hard error, permanent error
[VI] lỗi nặng, lỗi thường trực, lỗi cố hữu
lỗi cứng Lỗi do hoạt động sai củạ phần cứng, báo gồm thiết bị nl)ớ và thiết bị truyền dữ liệu, hoặc là bất kỳ lỗi nào ngăn ichông cho chương trình tiếp tục họạt động.
lòi cứng (lỗi trên mạng)