Việt
lỗi thường trực
lỗi cố hữu
lỗi nặng
Anh
permanent error
hard error
Đức
permanenter Fehler
ständiger Fehler
Pháp
erreur permanente
permanent error /IT-TECH/
[DE] permanenter Fehler
[EN] permanent error
[FR] erreur permanente
ständiger Fehler /m/M_TÍNH/
[VI] lỗi cố hữu, lỗi thường trực
permanenter Fehler /m/M_TÍNH/
[EN] hard error, permanent error
[VI] lỗi nặng, lỗi thường trực, lỗi cố hữu
lỗi thường trực, lễi cố hữu Lỗi xuất hiện khl dấu secto (cung) trôri chồng đìa hoặc đĩa mềm bj sừa đồi khỏng đúng do ghậ dữ liệu lên nó và chi có thề hiệu chinh được lot đó bằng cách xóa toàn bộ đĩa và ghi lại các dấu rãnh và sccto.